Pidhaitsi (huyện)
• Tổng cộng | 22.951 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Ternopil |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Pidhaitsi |
Pidhaitsi (huyện)
• Tổng cộng | 22.951 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Ternopil |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Pidhaitsi |
Thực đơn
Pidhaitsi (huyện)Liên quan
Pidhaitsi Pidhaitsi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pidhaitsi (huyện) http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat... http://www.statoids.com/yua.html